Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Hay Và Dễ Hiểu


Comprehensive >> Toàn Diện >> /kɒm prɪˈhɛn sɪv/ >> Kâm fri hén sìu
Guide >> Hướng Dẫn >> /gaɪd/ >> Gai
Comprehensive Guide  >> Hướng Dẫn Toàn Diện >> /kɒm prɪˈhɛn sɪv gaɪd/   Kâm fri hén sìu gai
Shortcuts >> Các Phím Tắt >> /ˈʃɔrtˌkʌt/ >> Sốt kợts
Arguably >> Được Cho Là >> /ˈɑr gyu ə bly/ >> À ghiu bly
Most essential >> Quan Trọng Nhất >> /moʊst  əˈsɛn ʃəl/ >> Mốt s ẹt sén xồ
Most essential tool >> Công Cụ Quan Trọng Nhất >> /moʊst  əˈsɛn ʃəl tul/  >> Mốt s ẹt sen xồ thua ồ
Artboard  >> Bản Vẽ >> Ất boa đờ
Straight segments >> Phân Đoạn Thẳng >> /streɪt sɛg mənt/ >> Sờ truyết chì sétg mần
Drag >> Kéo >> /Drag/
Tooltip >> Chú Giải
Precise pixel >> Điểm Ảnh Chính Xác >> /pri-sahys pik-suh l, -sel/
Coordinates >> Tọa Độ >> /koh-awr-dn-eyt/
Cursor >> Con Trỏ >> /ˈkɜr sər/
A path segment >> Một Đoạn Đường >> /pæθ, pɑθ sɛg mənt/
Convert >> Chuyển Đổi >> /ˈkɒn  vɜrt/
Anchor >> Neo >> /ˈæŋ kər/
Anchor Point >>  Điểm Neo >> /ˈæŋ kər  pɔɪnt/
Bezier >> Bút Chì
There were none >> Không Có
Where there were none >> Nơi Không Có
Alternatively >> Ngoài Ra, Cách Khác >> /ɔlˈtɜr nə tɪv, æl/
Midway >> Giữa Đường >> /ˈmɪdˌweɪ/
Manipulate it >> Vận Dụng Nó >> /məˈnɪp yəˌleɪt iệt/
But definitely >> Nhưng Chắc Chắn
Takes on different forms >> Mang Những Hình Dạng Khác Nhau
Depending on >> Tùy Thuộc Vào
Intuitively >> Trực Giác >> /ɪnˈtu ɪ tɪv, -ˈtyu-/ >> ìn tú ì tìu
Makes you >> Làm Cho Bạn >> /meyk/ >> Mết k
Makes you aware >> Làm Cho Bạn Biết >> /əˈwɛər/ >> ờ we ờ
Constrain >> Hạn Chế >> /kənˈstreɪn/ >> cần s truyên nờ
Whilst >> Đồng Thời >> /ʰwaɪlst,/ >> wai ồ s
Preferences >> Tùy Chọn >> /ˈprɛf ər əns,/ >> rép phơ rần s 
Influence >> Ảnh Hưởng >> /ˈɪn flu əns/ >> in clu ần s
Tolerance >> Dung Sai >> /ˈtɒl ər əns/ >> Tho lơ rần s
Radius >> Bán Kính >> /ˈreɪ di əs/ >> Rây đi ợt s
Selection area around >> Vùng Lựa Chọn Xung Quanh
Anchor points >> Các Điểm Neo
Accurate >> Tính Chính Xác >> /ˈæk yər ɪt/ >> Ác kợt t
Portfolio >> Danh Mục >> /pawrt-foh-lee-oh/ >> Phọt phâu lì ầu 
Worth >> Giá Trị >> /wɜrθ/ >> wuất th
Immune >> Miễn Dịch >> /ɪˈmyun/ >> Ìm miu
Therefore >> Vì Thế
Highlight >> Nổi Bật
Mouseover >> Rê Chuột
Otherwise >> Nếu Thì

Commit >> Cam Kết
Clipboard >> Bộ nhớ đệm
Data base >> Cơ sở dữ liệu
Packet >> Gói dữ liệu
Firmware (n) >> Phần mềm được cứng hóa
Information retrieval >> Thu thập thông tin
Hacker >> Tin tặc
Function (n) >> Hàm, chức năng
Field >> Trường
Client >> Máy con, dùng để kết nối với máy chủ (Server)
Server >> Máy chủ
Software engineering >> Kỹ nghệ phần mềm
information system >> Hệ thống thông tin
Processor (n) >> Bộ xử lý
Computerize (v) >> Tin học hóa 
Device (n) >> Thiết bị
Computer vision >> Đồ họa máy tính
Output (v,n) >> Ra, đưa ra
Input >> Vào, đưa vào, nhập vào
Remote Access >> Truy cập từ xa qua mạng
Ethernet >> Là công nghệ nối mạng được sử dụng hầu hết trong các mạng LAN
Signal >> Tín hiệu
Feature >> Thuộc tính
Commandline >> Dòng lệnh
Scanner >> Máy quét
Browser >> Trình duyệt
Interface >> Giao diện
Association >> Kết hợp
Alternate method >> phím tắt
Alphabet >> bảng chữ cái
And in turn >> và rồi
Ascending >> đi lên, tăng dần lên
Advanced >> tiến tiến, tiến bộ, cao cấp
Append >> gắn vào
Audience >> khán giả
Assistance >> sự giúp đỡ
Aligned >> sắp xếp
Animation >> hoạt ảnh, hoạt hình
Appropriate >> thích hợp, tương thích
Aspire >> khao khát
Achieve >> thành công, đạt được
According >> tỉ lệ
Authorized >> ủy quyềnm cho phép
Attachment >> phần kèm theo, đính kèm
Against >> chống lại
Accuracy >> chính xác
Analyze >> phân tích
Approximately >> xấp sỉ
Allocation >> chỉ định
Automated >> tự động hóa
Assigned >> phân công, gán, ấn định
Aspect >> khía cạnh
Along with >> cũng với
Adherence >> dính chặt
Arm >> tay (động từ nghĩa là cần)
Advantage >> ưu thế
Achieved >> đáp ứng
Attained >> đạt được
Apt >> hoàn thành
Algorithm >> thuật toán
Activities >> hoạt động
Applicant >> đơn xin việc
Annual >> hằng năm
Associativity >> sự kết hợp
Allocation >> phân phối
As seen >> như nhìn thấy
Arises >> xảy ra
Across >> xung quanh
Approach >> tiếp cận
Acquiring >> giành được
Acquaint >> làm quen
Aside >> bên cạnh
Advent >> đạt được
Actually >> thực sự
Activated >> kích hoạt
As long as >> miễn như là
Applet >> mã chữ
Accessory >> phụ trợ
Adapter >> bộ điều hợp
Alias >> biệt hiệu 

Along the way >> cũng như vậy
Arbitrate >> phân ra
Authorization >> cho phép
Auditing >> kiểm tra
Attempt >> cố gắng, lỗ lực
Agency >> hang
Appoint >> chỉ định
Accidentally >> bất ngờ
Affiliated >> liên kết
Avoid >> tránh

Affecting >> ảnh hưởng 

Convert >> thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo
Criteria >> tiêu chuẩn
Crosstab >> thanh chéo
Check >> kiểm tra
Caption >> đầu đề
Customize >> tóm gọn, tùy chỉnh
Certificate >> chứng nhận, chứng chỉ
Conference >> bàn bạc, hội nghị, hội thảo
Computerized >> máy tính hóa
Concerned >> có liên quan
Couriered >> người đưa thư
Carry out >> tiền hành
Crucial >> chủ yếu
Coodinator >> người phối hợp, người cộng tác
Conformance >> ước lượng, đánh giác
Consistent >> nhất quán
Convention >> quy ước
Courses >> quá trình, khóa học
Counseling >> đề nghị
Coil >> cuộn dây
Completely >> hoàn tòan
Contact >> gắn kết
Consideration >> đáng lo ngại
Conderses >> súc tích
Chain >> kiềng
Cylinder >> trụ
Compiler >> người biên soạn
Condition >> điều kiện
Credits >> chứng chỉ
Conducting >> tiến hành
Comment >> dòng chú giải, bình luận
Consistency >> tính thống nhất
Campaign >> chiến dịch
Charges >> phí
Corresponding >> tương ứng
Celsius >> độ bách phân
Commitment >> cam kết
Customer loyalty >> khách hàng thường xuyên
Cater >> phục vụ
Comprising >> bao gồm
Community >> buồng bệnh
Cashier >> thủ quỹ
Competency >> năng lực
Classification >> sự phân loại
Concept >> khái niệm
Cinfined >> hạn chế
Concentrator >> bộ tập kết
Corporate >> tạo thành
Cost overrun >> quá qui định
Confidential >> đáng tin cậy
Commerce >> thương mại
Centralized >> tập trung
Chief >> trưởng phòng
Chapter >> chương
Characteristic >> đặc tính
Carryout >> thực hiện
Colon  >>  dấu 2 chấm
Configuring  >>  cấu hình
Conflict  >>  mâu thuẫn
Compliant  >>  dễ dàng
Complaining  >>  phàn nàn
Conjunction  >>  liên kết
Contrsted  >>  ngược lại với
Complicated  >>  phức tạp
Concurrent  >>  đồng thời
Conterpart  >>  bản sao
Claim  >>  yêu cầu
Cipher  >>  mật mã
Coming up  >>  xảy ra
Correct  >>  sửa chữa
Consulting  >>  tư vấn
Considering  >>  cân nhắc
Conducted   >>   hướng dẫn
Corruption  >>  bị hỏng
Circuit   >>  mạch
Database  >>  cở sở dữ liệu
Descending  >>  đi xuống, giảm dần
Duplicate  >>  bản sao
Depend on  >>  phụ thuộc
Define  >>  định nghĩa
Deciphering  >>  bộ giải mã
Digital  >>  số
Documentation  >>  dẫn chứng bằng tài liệu
Diverse  >>  nhiều loại
Depict  >>  giới thiệu bằng hình ảnh
Debug  >>  gỡ lỗi
Detach  >>  tách ra
Daisy wheel printer  >>  máy in xích chữ
Disadvantage  >>  bất lợi
Droplets  >>  nhỏ giọt
Defecting  >>  làm lệch
Drawback  >>  khuyết điểm
Dimensional  >>  chiều
Define  >>  xác định
Drum  >>  cái trống
Decision  >>  quyết định
Discount  >>  giảm giá
Degree  >>  chứng chỉ
Declaration  >>  sự khai báo
Declared  >>  công khai
Declare  >>  khai báo
Declaring  >>  biểu thị
Domestic  >>  nội địa
Destination  >>  điểm đến
Delivery  >>  phân phối
Divisible  >>  chia hết
Determine  >>  quyết định
Dedicated  >>  cống hiến, đưa ra
Discharge  >>  công suất
Details  >>  lưu lượng, chi tiết
Diagnosis  >>  chuẩn đoán
Debit card  >>  thẻ mua nợ
Defining  >>  xác định
Due to  >>  do
Deal with  >>  đề cập, liên quan
Division  >>  ban, phòng ban
Department  >>  phòng, ban
Disaster  >>  thảm họa
Demonstrate 
>> minh họa >> /ˈdɛm ənˌstreɪt/

Accumulator >> Tổng
Addition >>  Phép cộng

Address >> Địa chỉ
Appropriate >> Thích hợp
Arithmetic  >> Số học

Capability  >> Khả năng
Circuit >> Mạch
Complex   >> Phức tạp
Component  >> Thành phần
Computer   >> Máy tính
Computerize   >> Tin học hóa

Convert   >> Chuyển đổi
Data >> Dữ liệu
Decision  >> Quyết định khử
Demagnetize  >> Từ hóa
Device  >> Thiết bị
Disk   >> Đĩa
Division >> Phép chia
Electronic  >> Điện
Equal  >> Bằng
Exponentiation >> Hàm, lũy thừa
External >> Bên ngoài

Feature  >> Đặc điểm, thuộc tính
Firmware >> Phần mềm được cứng hóa

Function >> Chức năng
Fundamental >> Cơ bản
Greater >> Lớn hơn

Handle >> Xử lý, giải quyết
Input  >> Nhập vào
Instruction  >> Chỉ dẫn
Internal  >> Bên trong

Intricate  >> Phức tạp
Less  >> ít hơn
Logical  >> Một cách logic
Magnetic >> Từ

Magnetize  >> Từ hóa
Manipulate  >> Xử lý
Mathematical  >> Toán học
Mechanical  >> Cơ khí
Memory  >> Bộ nhớ
Microcomputer  >> Máy vi tính bộ

Microprocessor  >> Vi xử lý
Minicomputer  >> Máy tính mini
Multiplication  >> Phép nhân
Numeric  >> Số học
Operation  >> Thao tác, vận hành
Output  >> Đưa ra
Perform  >> Tiến hành, thi hành

Process  >> Xử lý
Processor  >> Bộ xử lý
Pulse  >> Xung
Register  >> Thanh ghi
Signal  >> Tín hiệu
Solution  >> Giải pháp
Store  >> Lưu trữ
Subtraction  >> Phép trừ
Switch  >> Ghi, băng
Tape  >> Máy trạm
Terminal  >> Thiết bị đầu cuối

Transmit  >>  Truyền
Abacus  >> Bàn tính
Allocate  >> Phân phối

Analog >> Tương tự ứng
Application  >> Ứng dụng
Binary  >> Nhị phân
Calculation  >> Tính toán

Command  >> Lệnh, ra lệnh
Dependable  >> Có thể tin cậy được
Devise  >> Phát minh
Different  >> Khác biệt, khác nhau
Digital  >> Kỹ thuật số
Etch  >> Khắc axit
Experiment  >> Cuộc thí nghiệm
Figure out  >> Tính toán, tìm ra

Generation  >> Thế hệ 
History >> Lịch sử

Imprint   >> Khắc
Integrate  >> Tích hợp

Invention  >> Phát minh
Layer   >> Lớp
Mainframe computer  >> Máy tính lớn
Mathematician >> Nhà toán học
Microminiaturize  >> Vi hóa
Multi-task  >> Đa nhiệm

Multi-user  >> Đa người dùng
Operating system  >> Hệ điều hành
Particular  >> Cụ thể, đặc biệt
Predecessor >> Vật tiền nhiệm
Priority  >> Sự ưu tiên
Productivity > Hiệu xuất
Real-time >> Thời gian thực

Schedule >> Lịch trình, lịch biểu
Similar  >> Giống, tương tự
Storage  >> Lưu trữ
Technology  >> Công nghệ
Tiny  >> Nhỏ xíu
Transistor  >> Bóng bán dẫn
Vacuum >> Bóng chân không

tube >> Ống
Ability  >> Khả năng
Access  >> Truy cập
Acoustic coupler  >> Bộ ghép âm
Analyst  >> Phân tích
Centerpiece >> Mảnh trung tâm
Channel  >> Kênh
Characteristic  >> Thuộc tính, nét tính cách
Cluster controller >> Bộ điểu khiển trùm
Consist (of)  >> Bao gồm
Convert  >> Chuyển đổi
Equipment  >> Trang bị, thiết bị
Gateway  >> Cổng vào
Interact  >> Tương tác
Limit  >> Giới hạn, hạn chế
Merge  >> Trộng, trộn lại
Multiplexor  >> Bộ dồn kênh
Network  >> Mạng
Peripheral  >> Ngoại vi

Reliability  >> Có thể tin cậy được
Single-purpose >> Đơn mục đích

Teleconference  >> Hội thảo từ xa
Activity  >> Hoạt động
Animation  >>  Hoạt hình
Attach  >> gắn vào, lắp vào
Condition  >> Điều kiện

Coordinate  >> Phối
Crystal >> Biểu đồ
Diagram  >>  Hiển thị, lượt đồ

Display  >>  Màn hình
Distribute >>  Phân phối
Divide  >> Chia
Document  >> Tài liệu

Electromechanical  >> Có tính chất điện tử
Encode  >> Mã hóa, biên mã
Estimate  >> Ước lượng

Execute  >> Thi hành
Expertise  >> Sự thành thạo
Graphics  >> Đồ họa
Hardware  >> Phần cứng
Interchange  >> Trao đổi lẫn nhau
Liquid  >> Chất lỏng
Magazine  >> Tạp chí
Majority   >> Phần lớn, phần chủ yếu
Multimedia  >> Đa phương tiện
Online  >> Trực tuyến
Package  >> Gói, gói tin

Physical  >> Vật lý
Recognize  >> Nhận dạng, nhận ra

Secondary  >> Thứ cấp
Service  >> Dịch vụ
Software   >> Phần mềm
Solve  >> Giải quyết
Sophistication  >> Sự phức tạp
Superior (to)  >> Trên, cao hơn
Task  >> Nhiệm vụ

Text  >> Văn bản chỉ toàn ký tự
Accommodate  >> Phù hợp, chứa đựng
Aspect  >> Lĩnh vực, khía cạnh
Associate  >> Xã hội, quan hệ
Causal  >> Có tính nhân quả
Century  >> Thế kỷ
Chronological  >> Thứ tự thời gian
Communication  >> Sự liên lạc
Configuration  >> Cấu hình
Conflict  >> Đụng độ, xung đột
Contemporary  >> Cùng lúc, đồng thời
Database  >> Cơ sở dữ liệu
Decade >> Thập kỷ
Decrease  >> Giảm

Definition  >> Định nghĩa
Design   >> Thiết kế
Discourage >> Không khuyến khích
Disparate  >> Khác nhau
Distinction  >> Phân loại, sự khác biệt
Distributed system  >> Hệ thống phân phối
Encourage  >> Khuyến khích
Environment  >> Biến, môi trường

Mainframes >> Máy tính lớn
Essential   >> Yếu tố, quan trọng
Fibre-optic cable >> Cáp quang
Filtration >> Lọc

Flexible  >> Mềm dẻo, linh hoạt
Global  >> Toàn cầu, tổng thể

Hook  >> Móc, ghép vào với nhau
Hybrid >> Lai, lưỡng tính

Imitate  >> Mô phỏng
Immense  >> Rộng lớn
Impact  >> Tác động, va chạm
Increase  >> Tăng

Indicate >> Chỉ ra, cho biết
Install   >> Cài đặt
Interface   >> Giao diện
Interruption >> Ngắt, cắt ngang
Logical  >> Có tính logic
Mainframe  >> Máy tính lớn
Make up  >> Chiếm, trang điểm
Occur  >> Xảy ra

Parse  >> Phân tích
Potential  >> Tiềm năng

Powerful  >> Sức mạnh
Predict  >> Tiên đoán, dự đoán
Protocol   >> Giao thức
Query  >> Truy vấn
Reduce  >> Giảm
Refrigeration system  >> Hệ thống làm mát
Require  >> Yêu cầu

Respond  >> Hồi đáp, đáp ứng
Resume  >> Khôi phục, tiếp tục
Routine  >> Công việc thường ngày
Semiconductor  >> Bán dẫn

Simulate  >> Mô phỏng
Single  >> Đơn
Supplier  >> Nhà cung cấp
Synchronous  >> Đồng bộ
Technical >> Thuộc về kỹ thuật

Acceptable >> Có thể chấp nhận được
Accuracy >> Sự chính xác
Computer science  >> Khoa học máy tính
Concentrate  >> Tập trung

Economical  >> Kinh tế, một cách kinh tế
Financial  >> Tài chính, thuộc về tài chính
Information system >> Hệ thống thông tin
Objective >> Mục tiêu, mục đích

Pinpoint  >> Chỉ ra một cách chính xác
Precise  >> Chính xác
Relevant  >> Thích hợp, có liên quan
Responsible  >> Chịu trách nhiệm
Retrieve  >> Lấy, gọi ra

Situation  >> Tình huống, hoàn cảnh
Sufficient  >> Đủ, thích đáng
Transaction  >> Giao tác
Trend  >> Có xu hướng

Alloy  >> Hợp kim
Bubble memory  >> Bộ nhớ đệm
Capacity >> Dung lượng
Core memory  >> Bộ nhớ lõi
Dominate  >> Thống trị
Ferrite ring  >> Vòng nhiễm từ

Horizontal >> Đường ngang
Inspiration >> Sự cảm hứng
Intersection >> Giao diện
Respective >> Tương ứng
Retain  >>
Giữ lại >> /rɪˈteɪn/ >> Rì tên 
Semiconductor memory >> Bộ nhớ bán dẫn
Unique >> Duy nhất

Vertical >> Đường dọc
Wire >> Dây điện

Cartridge >> Đầu quay đĩa
Compiler >> Phiên dịch, trình biên dịch
Concentric >> Đồng tâm

Conceptual >> Thuộc về khái niệm >> /kənˈsɛp tʃu əl/ >> Cần sép chùa ồ
Cylinder >> Trụ
Deteriorate >> Phá hủy, làm hư hại
Platter >> Đĩa phẳng
Random-access  >> Truy cập ngẫu nhiên
Rigid  >>
/rij-id/ >> Rí dịt đờ >> Cứng
Schema >> Lượt đồ
Sequential-access  >> Truy cập tuần tự

on the contrary  >>  ngược lại 
on the other hand >> một mặt, mặt khác
by contrast >>
ngược lại >> /v. kənˈtræst/ >> Cần troát hoặc cấn troạt s

conversely  >> ngược lại
nevertheless  >>
tuy nhiên  >> /ˌnɛv ər ðəˈlɛs/ >> Né vơ tơ lét s
in spite of >> mặc dù 

even if/ even though >> thậm chí 
however >> tuy nhiên 
though/although >> mặc dù
Pseudocode >> dạng biểu đồ của thuật toán

Alternative >> Sự thay thế >> /ɔlˈtɜr nə tɪv, æl-/ >> O tớ nơ tìu
Apt >> Có khuynh hướng
Beam >> Chùm

Chain >> Chuỗi
Clarify >> Làm cho trong sáng dễ hiểu
Coil >> Cuộn
Condense >> Làm gọn lại

Describe >> Mô tả
Dimension >> Hướng
Drum >> Trống
Electro sensitive >> Nhiễm điện
Electrostatic >> Tĩnh điện
Expose>> Phơi bày
Guarantee >> Đảm bảo
Hammer >> Búa
Individual >> Cá nhân
Inertia >> Quán tính
Irregularity  >> Sự bất thường

Matrix >> Ma trận
Microfilm >> Vi phim

Noticeable >> Dễ nhận thấy
Phenomenon >>
Hiện tượng >> /fɪˈnɒm əˌnɒn, -nən/ >> Phi nón mê nòn n
Position >> Vị trí
Prediction >> Sự tiên đoán
Quality >>
Chất lượng
Quantity >>
Số lượng >> /ˈkwɒn tɪ ti/ >> Quan tịt chì
Ribbon >>
Dải băng >> /ˈrɪb ən/ >> Ri bần
Set >> Tập
Spin >> Quay
Strike >> Đánh
Superb >> Tuyệt vời, xuất sắc
Supervisor >> Người giám sát
Thermal >> Nhiệt
Train >> Đoàn tàu
Translucent >> Trong mờ
Establish >> Thiết lập
Permanent >> Vĩnh viễn
Diverse >> Nhiều loại
Sophisticated >> Phức tạp
Monochromatic >> Đơn sắc
Blink >>
Nhấp nháy, nháy mắt >> /blingk/ >> blinh k

Density >> Mật độ >> /den-si-tee/ >> đén sì tỳ
Dual-density >> Mật độ kép >> /ˈdu əl den-si-tee/ >> đu ồ đén sì tỳ
Shape >>
Hình dạng >>
/sheyp/ >> sếp

Curve >> Đường cong >> /kurv/ >>  kơ v
Plotter >> Máy vẽ >> /plot-er/ >> flo đờ
Tactile >> Xúc giác >> /ˈtæk tɪl/ >> chát tiều
Virtual >> Ảo >> /ˈvɜr tʃu əl/  >> vớ chùa ồ 
Seamless >> Liền mạch

Unless >> Trừ khi
Cheating >> Gian lận
Easier >> Dễ dàng hơn
Quicker >> Nhanh hơn
Fixed >> Cố định
Advertisements >> Quảng cáo
Fixed Advertisements >> Quảng cáo cố định
Standard >> Tiêu Chuẩn
Exposure >> Tiếp xúc, phơi bày
Extended >> Mở rộng, gia tăng
Golden >> Vàng, hoàng kim
Membership >> Thành viên, hội viên
Golden Membership >> Thành viên vàng
Commissions >> Hoa hồng, ủy ban
Direct >> Trực tiếp
Referrals >> Giới thiệu, đã giới thiệu
Ref >> Hưởng
Rented >> Thuê, đã thuê
Simulate >> Mô phỏng, giả lập
Emphasized >> Nhấn mạnh, chú trọng
Subscripted >> Số con

Được viết bởi: Tân
Đăng ngày: 16/04/2015

 

 






1 comments:

vkdt said...

Đây là những từ vựng chuyên ngành it khi mình học tại giảng đường và trong lúc mình đọc sách tiếng anh, từ mới sẽ được thêm mỗi ngày. Bạn nào thấy có ích thì để lại bình luận nhé!